--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ regular recurrence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ample
:
rộng, lụng thụngample garments quần áo lụng thụng
+
undismayed
:
không nao núng
+
forum
:
diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
doctor of divinity
:
tiến sỹ tôn giáo
+
cashed
:
đã trả tiền, đã thanh toán